conventional

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈvɛntʃ.nəl/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

conventional /kən.ˈvɛntʃ.nəl/

  1. Quy ước.
  2. Theo tập quán, theo tục lệ.
  3. Thường.
    the conventional type of the car — kiểu ô tô thường
    conventional bombs (weapons) — bom (vũ khí) thường (không phải nguyên tử)
    conventional warfare — chiến tranh với vũ khí thường (không phải nguyên tử)
  4. (Nghệ thuật) Theo lối cổ truyền.
    conventional art — nghệ thuật theo lối cổ truyền

Tham khảo[sửa]