conventionally
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈvɛntʃ.nəl.li/
Phó từ
[sửa]conventionally /kən.ˈvɛntʃ.nəl.li/
- Theo thói thường, như vẫn quy ước.
Tham khảo
[sửa]- "conventionally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)