Bước tới nội dung

conversion coefficient

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈvɜː.ʒən ˌkoʊ.ə.ˈfɪ.ʃənt/

Danh từ

[sửa]

conversion coefficient /kən.ˈvɜː.ʒən ˌkoʊ.ə.ˈfɪ.ʃənt/

  1. (Tech) Hệ số hoán đổi.

Tham khảo

[sửa]