Bước tới nội dung

convex mirror

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɑːn.ˈvɛksµ;ù ˈkɑːn.ˌ ˈmɪr.ɜː/

Danh từ

[sửa]

convex mirror /kɑːn.ˈvɛksµ;ù ˈkɑːn.ˌ ˈmɪr.ɜː/

  1. (Tech) Gương lồi.

Tham khảo

[sửa]