convier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.vje/

Ngoại động từ[sửa]

convier ngoại động từ /kɔ̃.vje/

  1. Mời.
    Convier quelqu'un à un repas de noces — mời ai ăn tiệc
  2. Giục.
    Le beau temps nous convie à la promenade — trời đẹp giục ta đi chơi

Tham khảo[sửa]