cooling-off

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkuː.lɪŋ.ˈɔf/

Tính từ[sửa]

cooling-off /ˈkuː.lɪŋ.ˈɔf/

  1. Dịu bớt những căm tức.
    a cooling-off period — thời kỳ hoà dịu

Tham khảo[sửa]