coolish
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkuː.ˌlɪʃ/
Tính từ
[sửa]coolish /ˈkuː.ˌlɪʃ/
- Hơi lạnh, mát.
- it is coolish this morning — sáng nay trời mát
- Lãnh đạm, nhạt nhẽo, hờ hững.
- a coolish reception — sự tiếp đãi hờ hững
Tham khảo
[sửa]- "coolish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)