cooperative
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /koʊ.ˈɑː.pə.rə.tɪv/
Tính từ
[sửa]cooperative /koʊ.ˈɑː.pə.rə.tɪv/
Danh từ
[sửa]cooperative /koʊ.ˈɑː.pə.rə.tɪv/
Tham khảo
[sửa]- "cooperative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)