coordonner
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.ɔʁ.dɔ.ne/
Ngoại động từ[sửa]
coordonner ngoại động từ /kɔ.ɔʁ.dɔ.ne/
- Phối hợp.
- Coordonner ses activités — phối hợp hoạt động
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "coordonner". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)