copernican

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈpɜː.nɪ.kən/

Tính từ[sửa]

copernican /kə.ˈpɜː.nɪ.kən/

  1. Thuộc về Côpecnich (nhà <thvăn> Ba Lan).

Tham khảo[sửa]