copper-glance
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑː.pɜː.ˈɡlænts/
Danh từ[sửa]
copper-glance /ˈkɑː.pɜː.ˈɡlænts/
- (Khoáng chất) Chancocit.
Tham khảo[sửa]
- "copper-glance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
copper-glance /ˈkɑː.pɜː.ˈɡlænts/