copper oxide
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑː.pɜː ˈɑːk.ˌsɑɪd/
Danh từ
[sửa]copper oxide /ˈkɑː.pɜː ˈɑːk.ˌsɑɪd/
- (Tech) Ôxit đồng.
Tham khảo
[sửa]- "copper oxide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
copper oxide /ˈkɑː.pɜː ˈɑːk.ˌsɑɪd/