Bước tới nội dung

copper oxide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑː.pɜː ˈɑːk.ˌsɑɪd/

Danh từ

[sửa]

copper oxide /ˈkɑː.pɜː ˈɑːk.ˌsɑɪd/

  1. (Tech) Ôxit đồng.

Tham khảo

[sửa]