Bước tới nội dung

copter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːp.tɜː/

Danh từ

[sửa]

copter /ˈkɑːp.tɜː/

  1. (Thông tục) Máy bay lên thẳng.

Tham khảo

[sửa]