Bước tới nội dung

coréen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.ʁe.ɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực coréen
/kɔ.ʁe.ɛ̃/
coréens
/kɔ.ʁe.ɛ̃/
Giống cái coréenne
/kɔ.ʁe.ɛn/
coréennes
/kɔ.ʁe.ɛn/

coréen /kɔ.ʁe.ɛ̃/

  1. (Thuộc) Triều Tiên.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
coréen
/kɔ.ʁe.ɛ̃/
coréens
/kɔ.ʁe.ɛ̃/

coréen /kɔ.ʁe.ɛ̃/

  1. Tiếng Triều Tiên.

Tham khảo

[sửa]