coréen
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.ʁe.ɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | coréen /kɔ.ʁe.ɛ̃/ |
coréens /kɔ.ʁe.ɛ̃/ |
Giống cái | coréenne /kɔ.ʁe.ɛn/ |
coréennes /kɔ.ʁe.ɛn/ |
coréen /kɔ.ʁe.ɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
coréen /kɔ.ʁe.ɛ̃/ |
coréens /kɔ.ʁe.ɛ̃/ |
coréen gđ /kɔ.ʁe.ɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "coréen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)