coracle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔr.ə.kəl/

Danh từ[sửa]

coracle /ˈkɔr.ə.kəl/

  1. Thuyền thúng (bọc vải dầu).

Tham khảo[sửa]