Bước tới nội dung

corbillard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
corbillard

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔʁ.bi.jaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
corbillard
/kɔʁ.bi.jaʁ/
corbillards
/kɔʁ.bi.jaʁ/

corbillard /kɔʁ.bi.jaʁ/

  1. Xe tang.

Tham khảo

[sửa]