Bước tới nội dung

xe tang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
˧˧ taːŋ˧˧˧˥ taːŋ˧˥˧˧ taːŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˧˥ taːŋ˧˥˧˥˧ taːŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

xe tang

  1. Xe chở quan tài người chết để đưa đến nghĩa địa.
    Đưa bà cụ đến nghĩa trang có hàng trăm người đi sau xe tang.

Tham khảo

[sửa]