Bước tới nội dung

cordier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
cordier

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít cordiers
/kɔʁ.dje/
cordiers
/kɔʁ.dje/
Số nhiều cordiers
/kɔʁ.dje/
cordiers
/kɔʁ.dje/

cordier

  1. Người làm thừng chão; người bán thừng chão.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cordiers
/kɔʁ.dje/
cordiers
/kɔʁ.dje/

cordier

  1. (Âm nhạc) Chỗ mắc dây (ở đàn viôlông).

Tham khảo

[sửa]