Bước tới nội dung

cordierite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
cordierite

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔr.di.ə.ˌrɑɪt/

Danh từ

[sửa]

cordierite /ˈkɔr.di.ə.ˌrɑɪt/

  1. (Khoáng chất) Cocđierit.

Tham khảo

[sửa]