cordierite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɔr.di.ə.ˌrɑɪt/
Danh từ
[sửa]cordierite /ˈkɔr.di.ə.ˌrɑɪt/
- (Khoáng chất) Cocđierit.
Tham khảo
[sửa]- "cordierite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cordierite /ˈkɔr.di.ə.ˌrɑɪt/