Bước tới nội dung

cordon-bleu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
cordon-bleu

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔʁ.dɔ̃.blø/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cordon-bleu
/kɔʁ.dɔ̃.blø/
cordons-bleus
/kɔʁ.dɔ̃.blø/

cordon-bleu /kɔʁ.dɔ̃.blø/

  1. (Thân mật) Đầu bếp giỏi.

Tham khảo

[sửa]