Bước tới nội dung

cordonnier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔʁ.dɔ.nje/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít cordonnière
/kɔʁ.dɔ.njɛʁ/
cordonniers
/kɔʁ.dɔ.nje/
Số nhiều cordonnière
/kɔʁ.dɔ.njɛʁ/
cordonniers
/kɔʁ.dɔ.nje/

cordonnier /kɔʁ.dɔ.nje/

  1. Thợ (chữa) giày.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người bán giày.

Tham khảo

[sửa]