cordonnier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔʁ.dɔ.nje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | cordonnière /kɔʁ.dɔ.njɛʁ/ |
cordonniers /kɔʁ.dɔ.nje/ |
Số nhiều | cordonnière /kɔʁ.dɔ.njɛʁ/ |
cordonniers /kɔʁ.dɔ.nje/ |
cordonnier /kɔʁ.dɔ.nje/
Tham khảo
[sửa]- "cordonnier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)