Bước tới nội dung

core dump

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔr ˈdəmp/

Danh từ

[sửa]

core dump /ˈkɔr ˈdəmp/

  1. (Tech) Xổ bộ nhớ.

Tham khảo

[sửa]