Bước tới nội dung

coreligionnaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít coreligionnaires
/kɔ.ʁə.li.ʒjɔ.nɛʁ/
coreligionnaires
/kɔ.ʁə.li.ʒjɔ.nɛʁ/
Số nhiều coreligionnaires
/kɔ.ʁə.li.ʒjɔ.nɛʁ/
coreligionnaires
/kɔ.ʁə.li.ʒjɔ.nɛʁ/

coreligionnaire

  1. Người đồng đạo, giáo hữu.

Tham khảo

[sửa]