coreopsis
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌkɔr.i.ˈɑːp.səs/
Danh từ[sửa]
coreopsis /ˌkɔr.i.ˈɑːp.səs/
- (Thực vật học) Cây phòng phong.
Tham khảo[sửa]
- "coreopsis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
coreopsis /ˌkɔr.i.ˈɑːp.səs/