cork-cambium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔrk.ˈkæm.bi.əm/

Danh từ[sửa]

cork-cambium /ˈkɔrk.ˈkæm.bi.əm/

  1. (Thực vật) Bần-tượng tằng.

Tham khảo[sửa]