Bước tới nội dung

corniaud

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔʁ.njɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
corniaud
/kɔʁ.njɔ/
corniauds
/kɔʁ.njɔd/

corniaud /kɔʁ.njɔ/

  1. Kẻ ngu ngốc.

Tham khảo

[sửa]