cornier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

cornier

  1. (Xây dựng) Ở góc.
    Poteau cornier — cột trụ ở góc

Danh từ[sửa]

cornier

  1. (Lâm nghiệp) Cây mốc gốc.

Tham khảo[sửa]