Bước tới nội dung

cornish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔr.nɪʃ/

Tính từ

[sửa]

cornish /ˈkɔr.nɪʃ/

  1. Thuộc về xứ Cornwall.

Tham khảo

[sửa]