Bước tới nội dung

corporel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔʁ.pɔ.ʁɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực corporel
/kɔʁ.pɔ.ʁɛl/
corporels
/kɔʁ.pɔ.ʁɛl/
Giống cái corporelle
/kɔʁ.pɔ.ʁɛl/
corporelles
/kɔʁ.pɔ.ʁɛl/

corporel /kɔʁ.pɔ.ʁɛl/

  • hữu hình; có thể xác, vật chất
    1. Bien corporel — tài sản vật chất
  • (thuộc) thể xác, (thuộc) thân thể
    1. Exercice corporel — sự luyện tập thân thể

    Trái nghĩa

    [sửa]

    Tham khảo

    [sửa]