corporel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔʁ.pɔ.ʁɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | corporel /kɔʁ.pɔ.ʁɛl/ |
corporels /kɔʁ.pɔ.ʁɛl/ |
Giống cái | corporelle /kɔʁ.pɔ.ʁɛl/ |
corporelles /kɔʁ.pɔ.ʁɛl/ |
corporel /kɔʁ.pɔ.ʁɛl/
- Bien corporel — tài sản vật chất
- Exercice corporel — sự luyện tập thân thể
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "corporel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)