Bước tới nội dung

incorporel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực incorporel
/ɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁɛl/
incorporelles
/ɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁɛl/
Giống cái incorporelle
/ɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁɛl/
incorporelles
/ɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁɛl/

incorporel /ɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁɛl/

  1. Vô hình, thể.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]