corrélatif
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
corrélatif
- Tương quan, tương liên.
- Termes corrélatifs — từ ngữ tương liên
- (Toán học) Đối xạ.
- Figures corrélatives — hình đối xạ
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
corrélatif gđ
- (Ngôn ngữ học) Từ tương liên.
Tham khảo[sửa]
- "corrélatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)