corrélatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

corrélatif

  1. Tương quan, tương liên.
    Termes corrélatifs — từ ngữ tương liên
  2. (Toán học) Đối xạ.
    Figures corrélatives — hình đối xạ

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

corrélatif

  1. (Ngôn ngữ học) Từ tương liên.

Tham khảo[sửa]