Bước tới nội dung

correctable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈrɛk.tə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

correctable /kə.ˈrɛk.tə.bᵊl/

  1. Xem correct

Tham khảo

[sửa]