correct

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈrɛkt/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

correct (so sánh hơn more correct, so sánh nhất most correct) /kə.ˈrɛkt/

  1. Đúng, chính xác.
    if my memory is correct — nếu tôi nhớ đúng
  2. Đúng đắn, được hợp, phải, phải lối.

Đồng nghĩa[sửa]

Thành ngữ[sửa]

  • to di (say) the correct thing:
    1. Làm (nói) đúng lúc.
    2. Làm (nói) điều phải.

Từ dẫn xuất[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

correct ngoại động từ /kə.ˈrɛkt/

  1. Sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh.
    to correct a bad habit — sửa một thói xấu
    to correct one's watch by... — hiệu chỉnh lại đồng hồ theo..., lấy lại đồng hồ theo...
  2. Khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị.
    to correct a child for disobedience — trừng phạt đứa bé không vâng lời
  3. Làm mất tác hại (của cái gì).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.ʁɛkt/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực correct
/kɔ.ʁɛkt/
corrects
/kɔ.ʁɛkt/
Giống cái correcte
/kɔ.ʁɛkt/
correctes
/kɔ.ʁɛkt/

correct /kɔ.ʁɛkt/

  1. Đúng, đúng đắn; đúng ngữ pháp.
    Copie correcte — bản sao đúng
    Phrase correcte — câu đúng ngữ pháp
  2. Đứng đắn.
    Tenue correcte — cách ăn mặc đứng đắn
  3. Tạm được, phải chăng.
    Logement correct — chỗ ở tạm được
    Prix correct — giá phải chăng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]