corrector circuit
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kə.ˈrɛk.tɜː ˈsɜː.kət/
Danh từ[sửa]
corrector circuit /kə.ˈrɛk.tɜː ˈsɜː.kət/
- (Tech) Mạch sửa, mạch hiệu chỉnh.
Tham khảo[sửa]
- "corrector circuit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)