Bước tới nội dung

corrector circuit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈrɛk.tɜː ˈsɜː.kət/

Danh từ

[sửa]

corrector circuit /kə.ˈrɛk.tɜː ˈsɜː.kət/

  1. (Tech) Mạch sửa, mạch hiệu chỉnh.

Tham khảo

[sửa]