correlator
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɔr.ə.ltɜː/
Danh từ
[sửa]correlator /ˈkɔr.ə.ltɜː/
- (Tech) Bộ tương quan.
Tham khảo
[sửa]- "correlator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
correlator /ˈkɔr.ə.ltɜː/