correspondingly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkɔr.ə.ˈspɑːn.diɳ.li/
Phó từ
[sửa]correspondingly /ˌkɔr.ə.ˈspɑːn.diɳ.li/
- Tương ứng.
Tham khảo
[sửa]- "correspondingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)