corrigible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔr.ə.dʒə.bəl/

Tính từ[sửa]

corrigible /ˈkɔr.ə.dʒə.bəl/

  1. Có thể sửa chữa được (lỗi); có thể trị được (người).

Tham khảo[sửa]