Bước tới nội dung

cortically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔr.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

cortically /ˈkɔr.tɪ.kəl.li/

  1. Xem cortical

Tham khảo

[sửa]