cortically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɔr.tɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]cortically /ˈkɔr.tɪ.kəl.li/
- Xem cortical
Tham khảo
[sửa]- "cortically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cortically /ˈkɔr.tɪ.kəl.li/