corticoid
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɔr.tɪ.ˌkɔɪd/
Danh từ
[sửa]corticoid /ˈkɔr.tɪ.ˌkɔɪd/
- (Hoá học) Coocticoit.
Tham khảo
[sửa]- "corticoid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
corticoid /ˈkɔr.tɪ.ˌkɔɪd/