Bước tới nội dung

corticoid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔr.tɪ.ˌkɔɪd/

Danh từ

[sửa]

corticoid /ˈkɔr.tɪ.ˌkɔɪd/

  1. (Hoá học) Coocticoit.

Tham khảo

[sửa]