coruscation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌkɔr.ə.ˈskeɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
coruscation /ˌkɔr.ə.ˈskeɪ.ʃən/
- Xem coruscate
Tham khảo[sửa]
- "coruscation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
coruscation /ˌkɔr.ə.ˈskeɪ.ʃən/