Bước tới nội dung

cosmétologie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔs.me.tɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cosmétologie
/kɔs.me.tɔ.lɔ.ʒi/
cosmétologie
/kɔs.me.tɔ.lɔ.ʒi/

cosmétologie gc /kɔs.me.tɔ.lɔ.ʒi/

  1. Mỹ phẩm học.

Tham khảo

[sửa]