cost-effectiveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔst.ɪ.ˈfɛk.tɪv.nəs/

Danh từ[sửa]

cost-effectiveness /ˈkɔst.ɪ.ˈfɛk.tɪv.nəs/

  1. sự sinh lợi nhuận, sự sinh lãi.

Tham khảo[sửa]