Bước tới nội dung

cotation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Số ít Số nhiều
cotation
/kɔ.ta.sjɔ̃/
cotations
/kɔ.ta.sjɔ̃/

cotation gc /kɔ.ta.sjɔ̃/

  1. Sự định thị giá (ở thị trường chứng khoán).
  2. kích thước (kỹ thuật vẽ) = dimension

Tham khảo

[sửa]