cotonneux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.tɔ.nø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cotonneux /kɔ.tɔ.nø/ |
cotonneux /kɔ.tɔ.nø/ |
Giống cái | cotonneuse /kɔ.tɔ.nøz/ |
cotonneuses /kɔ.tɔ.nøz/ |
cotonneux /kɔ.tɔ.nø/
Tham khảo
[sửa]- "cotonneux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)