Bước tới nội dung

cotonneux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.tɔ.nø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cotonneux
/kɔ.tɔ.nø/
cotonneux
/kɔ.tɔ.nø/
Giống cái cotonneuse
/kɔ.tɔ.nøz/
cotonneuses
/kɔ.tɔ.nøz/

cotonneux /kɔ.tɔ.nø/

  1. lông tơ.
    Fruit cotonneux — quả có lông tơ
  2. Như bông.
    Ciel cotonneux — trời có mây như bông
  3. (Nghĩa bóng) Mềm yếu.
    Style cotonneux — lời văn mềm yếu

Tham khảo

[sửa]