cotonneux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.tɔ.nø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cotonneux /kɔ.tɔ.nø/ |
cotonneux /kɔ.tɔ.nø/ |
Giống cái | cotonneuse /kɔ.tɔ.nøz/ |
cotonneuses /kɔ.tɔ.nøz/ |
cotonneux /kɔ.tɔ.nø/
- Có lông tơ.
- Fruit cotonneux — quả có lông tơ
- Như bông.
- Ciel cotonneux — trời có mây như bông
- (Nghĩa bóng) Mềm yếu.
- Style cotonneux — lời văn mềm yếu
Tham khảo[sửa]
- "cotonneux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)