Bước tới nội dung

cottony

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːt.ni/

Tính từ

[sửa]

cottony /ˈkɑːt.ni/

  1. (Thuộc) Bông; như bông.

Tham khảo

[sửa]