coudre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

coudre ngoại động từ /kudʁ/

  1. Khâu, may.
    Machine à coudre — máy khâu
    Coudre une plaie — khâu một vết thương

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]