Bước tới nội dung

coulometer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kuː.ˈlɑː.mə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

coulometer /kuː.ˈlɑː.mə.tɜː/

  1. (Điện học) Cái đo culông.

Tham khảo

[sửa]