counter-battery
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ˈbæ.tə.ri/
Danh từ
[sửa]counter-battery /ˈkɑʊn.tɜː.ˈbæ.tə.ri/
- Sự phản pháo kích.
Tham khảo
[sửa]- "counter-battery", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)