Bước tới nội dung

counter-battery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ˈbæ.tə.ri/

Danh từ

[sửa]

counter-battery /ˈkɑʊn.tɜː.ˈbæ.tə.ri/

  1. Sự phản pháo kích.

Tham khảo

[sửa]