Bước tới nội dung

counter-intuitive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ɪn.ˈtuː.ə.tɪv/

Tính từ

[sửa]

counter-intuitive /ˈkɑʊn.tɜː.ɪn.ˈtuː.ə.tɪv/

  1. Phản trực quan, khác thường.

Tham khảo

[sửa]