Bước tới nội dung

counter-offensive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ə.ˈfɛnt.sɪv/

Danh từ

[sửa]

counter-offensive /ˈkɑʊn.tɜː.ə.ˈfɛnt.sɪv/

  1. Sự phản công.
  2. Cuộc phản công.

Tham khảo

[sửa]